Hạng mục | Thông số |
---|---|
Màu sắc (tiêu chuẩn) | Đen nhám, Trắng ngọc trai |
Màu sắc (cá tính) | Hồng công nghệ, Đỏ tươi, Vàng |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | 8 – 10 h (sạc 220 W) |
Loại động cơ | BLDC |
Tốc độ tối đa | 49 km/h |
Công suất lớn nhất | 1 500 W |
Công suất danh định | 1 200 W |
Loại ắc quy | 5 bình ắc quy 12 V – 21 Ah (mắc nối tiếp) |
Dung lượng ắc quy | 1,26 kWh |
Khoảng cách trục bánh trước – sau | 1 265 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 126 mm |
Chiều cao yên | 755 mm |
Giảm xóc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Giảm xóc sau | Lò xo đôi, giảm chấn thủy lực |
Trọng lượng (kể cả ắc quy) | 95,6 kg |
Kích thước (D × R × C) | 1 742 × 730 × 1 080 mm |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |

Dịch vụ và sản phẩm chất lượng, uy tín.

Giá cả hợp lý, cạnh tranh nhất thị trường.

Đội ngũ nhân viên thân thiện, nhiệt tình.

Tư vấn miễn phí cho quý khách hàng 24/24.